Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

mush /ˈməʃ/

  1. Hồ bột, chất đặc sệt.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cháo bột ; cháo ngô.
  3. Chuyện lãng mạn.

Danh từ sửa

mush /ˈməʃ/

  1. (Từ lóng) Cái ô.

Danh từ sửa

mush /ˈməʃ/

  1. Cuộc đi xe bằng chó (trên tuyết ở Ca-na-đa).

Nội động từ sửa

mush nội động từ /ˈməʃ/

  1. Đi xe bằng chó (trên tuyết).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)