Tiếng Pháp sửa

 
muscade

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
muscade
/mys.kad/
muscade
/mys.kad/

muscade gc /mys.kad/

  1. Quả nhục đậu khấu (cũng noix muscade).
  2. Viên ảo thuật (của những người làm ảo thuật).

Tham khảo sửa