Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɜː.i/

Tính từ sửa

murrey /ˈmɜː.i/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đó tía.

Danh từ sửa

murrey /ˈmɜː.i/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Màu đỏ tía.

Tham khảo sửa