Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɜː.də.rəs/

Tính từ sửa

murderous /ˈmɜː.də.rəs/

  1. Giết người, sát hại, tàn sát.
    murderous weapon — vũ khí giết người
    murderous action — hành động giết người

Tham khảo sửa