Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc munter
gt muntert
Số nhiều muntre
Cấp so sánh muntrere
cao muntrest

munter

  1. Vui, vui vẻ, vui tươi.
    Han fortalte en munter historie.

Tham khảo sửa