Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
munter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
munter
gt
muntert
Số nhiều
muntre
Cấp
so sánh
muntrere
cao
muntrest
munter
Vui
,
vui vẻ
,
vui
tươi
.
Han fortalte en
munter
historie.
Tham khảo
sửa
"
munter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)