Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mummy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmə.mi/
Danh từ
sửa
mummy
/ˈmə.mi/
Xác
(ướp).
(
Nghĩa bóng
)
Người
gầy yếu
khô đét
.
Danh từ
sửa
mummy
/ˈmə.mi/
Nuây
['mʌmikeis].
Danh từ
sửa
mummy
/ˈmə.mi/
Hòm
ướp xác
,
bao
ướp xác
.
Tham khảo
sửa
"
mummy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)