Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

mum /ˈməm/

  1. Lặng yên, lặng thinh.
    to be mum — lặng thinh, không nói gì

Thán từ sửa

mum /ˈməm/

  1. Lặng yên, lặng thinh.
    mum's the world — lặng yên đừng nói

Nội động từ sửa

mum nội động từ /ˈməm/

  1. Ra ý, ra hiệu.
  2. Diễn tuồng câm.

Danh từ sửa

mum /ˈməm/

  1. Nuây (sử học) rượu bia mum (Đức).
  2. (Thực vật học) Hoa cúc.

Tham khảo sửa

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mum˧˧mum˧˥mum˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mum˧˥mum˧˥˧

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

mum

  1. Nhấm bằng răng cửa.
    Mum lá cho nhỏ để rịt vào vết thương.

Tham khảo sửa

Tiếng Gagauz sửa

Danh từ sửa

mum

  1. nến.