Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌtæs.kɪŋ/

Tính từ sửa

multitasking /.ˌtæs.kɪŋ/

  1. (Chế độ) Đa nhiệm.

Tham khảo sửa