multiplicité
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /myl.ti.pli.si.te/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
multiplicité /myl.ti.pli.si.te/ |
multiplicités /myl.ti.pli.si.te/ |
multiplicité gc /myl.ti.pli.si.te/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "multiplicité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)