Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌməl.tɪ.ˈpɑːr.ˌtɑɪt/

Tính từ sửa

multipartite /ˌməl.tɪ.ˈpɑːr.ˌtɑɪt/

  1. Chia làm nhiều phần.
  2. Nhiều phái, nhiều bên.

Tham khảo sửa