Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mulet
/my.lɛ/
mulets
/my.lɛ/

mulet

  1. Con la.
    chargé comme un mulet — mang nặng
    têtu comme un mulet — đầu bò đầu bướu

Tham khảo sửa