Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mulet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mulet
/my.lɛ/
mulets
/my.lɛ/
mulet
gđ
Con
la
.
chargé comme un
mulet
— mang nặng
têtu comme un
mulet
— đầu bò đầu bướu
Tham khảo
sửa
"
mulet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)