Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mugir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/my.ʒiʁ/
Nội động từ
sửa
mugir
nội động từ
/my.ʒiʁ/
Rống
(bò).
Vache qui
mugit
— con bò cái rống
(
Nghĩa bóng
)
Gào
gầm
.
Le vent
mugit
— gió gào
Tham khảo
sửa
"
mugir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)