Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmə.ɡi.nəs/

Danh từ sửa

mugginess /ˈmə.ɡi.nəs/

  1. Tình trạng nồm ấm (tiết trời).

Tham khảo sửa