Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít mugg muggen, mugget
Số nhiều

mugg gđt

  1. Mốc, mốc meo.
    Hvis du lar osten ligge fremme i fuktig vær, kommer det mugg på den.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa