mucus
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmjuː.kəs/
Danh từ sửa
mucus /ˈmjuː.kəs/
Tham khảo sửa
- "mucus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /my.kys/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mucus /my.kys/ |
mucus /my.kys/ |
mucus gđ /my.kys/
Tham khảo sửa
- "mucus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)