Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
muckle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.1.1
Thành ngữ
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
muckle
& tính từ
(
Ê-cốt
) (từ cổ, nghĩa cổ) nhiều.
Thành ngữ
sửa
many a little (pickle) makes a mickle
:
Tích
tiểu
thành đại,
kiến
tha
lâu
đầy
tổ
.
Tham khảo
sửa
"
muckle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)