Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mover
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmuː.vɜː/
Danh từ
sửa
mover
/ˈmuː.vɜː/
Động cơ
,
động
lực
.
prime
mover
— động lực đầu tiên; nguồn năng lượng
Người
đề
xuất
ý kiến
,
người
đưa ra
đề nghị
.
Tham khảo
sửa
"
mover
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)