Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑʊ.θɜː/

Danh từ sửa

mouther /ˈmɑʊ.θɜː/

  1. Chỉ người diễn tả kiển cách, khoát lác.

Tham khảo sửa