Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑʊs.ˌtræp/

Danh từ sửa

mousetrap /ˈmɑʊs.ˌtræp/

  1. Bẫy chuột.

Ngoại động từ sửa

mousetrap ngoại động từ /ˈmɑʊs.ˌtræp/

  1. Bẫy.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa