Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

moult

  1. Sự rụng lông, sự thay lông.
    bird in the moult — chim đang thay lông

Động từ sửa

moult moult

  1. Rụng lông, thay lông (chim).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Phó từ sửa

moult /mult/

  1. (Từ cũ nghĩa cũ) Nhiều, rất.
    Chose moult belle à voir — vật rất đẹp mắt

Tham khảo sửa