Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

mould

  1. Đất tơi xốp.
  2. Đất.

Danh từ sửa

mould

  1. Mốc, meo.

Danh từ sửa

mould

  1. Khuôn.
  2. (Kiến trúc) Đường gờ, đường chỉ.
  3. (Nghĩa bóng) Hình dáng; tính tình.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

mould ngoại động từ

  1. Đúc; nặn.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa