moujik
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
moujik
- Nông dân (Nga).
Tham khảo sửa
- "moujik", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mu.ʒik/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
moujik /mu.ʒik/ |
moujiks /mu.ʒik/ |
moujik gđ /mu.ʒik/
- Nông dân (Nga).
Tham khảo sửa
- "moujik", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)