Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /moʊ.ˈtif/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

motif /moʊ.ˈtif/

  1. (Văn học) Chủ đề quán xuyến.

Danh từ sửa

motif ((cũng) motive) /moʊ.ˈtif/

  1. (Âm nhạc) Nhạc tố.
  2. Ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
motif
/mɔ.tif/
motifs
/mɔ.tif/

motif /mɔ.tif/

  1. Lý do, cớ.
    Se fâcher sans motif — giận không có lý do
  2. (Luật học, pháp lý) Căn cứ.
    Motifs du jugement — căn cứ của bản án
  3. Họa tiết.
  4. (Hội họa) Mẫu hình.
  5. (Âm nhạc) Nhạc tố.
    pour le bon motif — (thân mật) với ý định kết hôn
    sans motif — vô cớ, không có lý do chính đáng

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa