Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmə.ðɜː.ˌlænd/

Danh từ sửa

motherland /ˈmə.ðɜː.ˌlænd/

  1. Quê hương, tổ quốc.
  2. Mẫu quốc.

Tham khảo sửa