Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɔθ.ˌi.tᵊn/

Tính từ sửa

moth-eaten /ˈmɔθ.ˌi.tᵊn/

  1. Bị nhậy cắn.
  2. (Nghĩa bóng) Cũ rích, lâu ngày.

Tham khảo sửa