Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
motell
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
motell
motellet
Số nhiều
motell
,
moteller
motella
,
motellene
motell
gđ
Khách sạn
nhỏ
dọc
theo
quốc lộ
và
xa lộ
.
på veien skulle vi overnatte på et
motell
.
Tham khảo
sửa
"
motell
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)