Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
morutier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
morutier
Đánh
cá
moruy
.
Industrie morutière
— công nghiệp đánh cá moruy
Danh từ
sửa
morutier
gđ
Người
đánh
cá
moruy
.
Tàu
đánh
cá
moruy
.
Tham khảo
sửa
"
morutier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)