Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

morutier

  1. Đánh moruy.
    Industrie morutière — công nghiệp đánh cá moruy

Danh từ sửa

morutier

  1. Người đánh moruy.
  2. Tàu đánh moruy.

Tham khảo sửa