Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmɔr.ɡɪ.ˈdʒi/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Anh,

Danh từ sửa

mortgagee (số nhiều mortgagees)

  1. Người nhận đồ cầm cố.

Tham khảo sửa