Tiếng Anh sửa

 
mortar

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɔr.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

mortar /ˈmɔr.tɜː/

  1. Vữa, hồ.
  2. Cối giã.
  3. (Quân sự) Súng cối.

Ngoại động từ sửa

mortar ngoại động từ /ˈmɔr.tɜː/

  1. Trát vữa vào.
  2. súng cối vào.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa