morong
Tiếng Bảo An sửa
Cách viết khác sửa
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *mören (“sông, biển”). Cùng gốc với tiếng Mông Cổ мөрөн (mörön), tiếng Buryat мүрэн (müren), tiếng Buryat мүрэн (müren), tiếng Kalmyk мөрн (mörn).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
morong
Từ dẫn xuất sửa
- morong amang ("cửa sông")
Tham khảo sửa
- Charles N. Li & Arienne M. Dwyer (2020). A dictionary of Eastern Bonan. →ISBN.