Tiếng Bảo An sửa

 
morong

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *mören (sông, biển). Cùng gốc với tiếng Mông Cổ мөрөн (mörön), tiếng Buryat мүрэн (müren), tiếng Buryat мүрэн (müren), tiếng Kalmyk мөрн (mörn).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

morong

  1. (Cam Túc) sông, cụ thểsông Hoàng Hà.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa