Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɔʁ.sə.le/

Ngoại động từ sửa

morceler ngoại động từ /mɔʁ.sə.le/

  1. Chia nhỏ.
    Morceler un terrain — chia nhỏ một đám đất

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa