Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
morceler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔʁ.sə.le/
Ngoại động từ
sửa
morceler
ngoại động từ
/mɔʁ.sə.le/
Chia nhỏ
.
Morceler
un terrain
— chia nhỏ một đám đất
Trái nghĩa
sửa
Bloquer
regrouper
,
remembrer
Tham khảo
sửa
"
morceler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)