Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

moratoria số nhiều moratoria /,mɔrə'tɔ:riə/

  1. (Pháp lý) Lệnh đình trả nợ, lệnh hoãn trả nợ.
  2. Thời kỳ hoãn nợ.
  3. Sự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm... ).

Tham khảo sửa