Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɔ.kʁi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
moquerie
/mɔ.kʁi/
moqueries
/mɔ.kʁi/

moquerie gc /mɔ.kʁi/

  1. Sự chế giễu, tính hay chế giễu.
  2. Lời chế giễu.
    De fines moqueries — những lời chế giễu tế nhị

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa