Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

moot /ˈmuːt/

  1. (Pháp lý) Sự thảo luận, sự tranh luận (của sinh viên luật về một vụ án giả định để thực tập).
  2. (Sử học) Cuộc hội nghị, cuộc hội họp.

Tính từ sửa

moot /ˈmuːt/

  1. Có thể bàn, có thể tranh luận.
    a moot point (question) — một điểm (vấn đề) có thể bàn

Ngoại động từ sửa

moot ngoại động từ /ˈmuːt/

  1. Nêu lên để bàn (vấn đề).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa