moonlight
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˌlɑɪt/
Hoa Kỳ | [.ˌlɑɪt] |
Danh từ sửa
moonlight /.ˌlɑɪt/
- Ánh trăng, ánh sáng trăng.
- in the moonlight — dưới ánh trăng
Thành ngữ sửa
Nội động từ sửa
moonlight nội động từ /.ˌlɑɪt/
Chia động từ sửa
moonlight
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "moonlight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)