Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmuː.di.nəs/

Danh từ sửa

moodiness /ˈmuː.di.nəs/

  1. Trạng thái buồn rầu, trạng thái ủ r.

Tham khảo sửa