Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɑːn.ˈstrɑː.sə.ti/

Danh từ sửa

monstrosity /mɑːn.ˈstrɑː.sə.ti/

  1. Sự kỳ quái, sự quái dị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Vật kỳ quái, vật quái dị.

Tham khảo sửa