Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
monolog
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
monolog
monologen
Số nhiều
monologer
monologene
monolog
gđ
Sự
nói
một
mình
, độc
thoại
.
I skuespillet forekommer flere
monologer
.
Tham khảo
sửa
"
monolog
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)