Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑːŋ.ɡəlµ;ù ˈmɑːn.ˌɡoʊl/

Tính từ sửa

mongol /ˈmɑːŋ.ɡəlµ;ù ˈmɑːn.ˌɡoʊl/

  1. (Thuộc) Mông-c.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɔ̃.ɡɔl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực mongol
/mɔ̃.ɡɔl/
mongols
/mɔ̃.ɡɔl/
Giống cái mongole
/mɔ̃.ɡɔl/
mongoles
/mɔ̃.ɡɔl/

mongol /mɔ̃.ɡɔl/

  1. (Thuộc) Mông cổ.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mongol
/mɔ̃.ɡɔl/
mongols
/mɔ̃.ɡɔl/

mongol /mɔ̃.ɡɔl/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Mông Cổ.

Tham khảo sửa