Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑː.li.ˌkɑː.dᵊl/

Ngoại động từ sửa

mollycoddle ngoại động từ /ˈmɑː.li.ˌkɑː.dᵊl/

  1. Nuông chiều thái quá.

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

mollycoddle /ˈmɑː.li.ˌkɑː.dᵊl/

  1. Người được nuông chiều thái quá.

Tham khảo sửa