mollycoddle
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmɑː.li.ˌkɑː.dᵊl/
Ngoại động từ sửa
mollycoddle ngoại động từ /ˈmɑː.li.ˌkɑː.dᵊl/
Chia động từ sửa
mollycoddle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ sửa
mollycoddle /ˈmɑː.li.ˌkɑː.dᵊl/
- Người được nuông chiều thái quá.
Tham khảo sửa
- "mollycoddle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)