Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑːl/

Danh từ sửa

moll /ˈmɑːl/

  1. (Như) Gun_moll.
  2. (Từ lóng) Gái điếm.

Tham khảo sửa