molestation
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
molestation
- Sự quấy rầy, sự quấy nhiễu, sự làm phiền.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự gạ gẫm.
Tham khảo sửa
- "molestation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mɔ.lɛs.ta.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
molestation /mɔ.lɛs.ta.sjɔ̃/ |
molestation /mɔ.lɛs.ta.sjɔ̃/ |
molestation gc /mɔ.lɛs.ta.sjɔ̃/
Tham khảo sửa
- "molestation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)