Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɔɪəl/

Danh từ sửa

moil (đếm đượckhông đếm được, số nhiều moils)

  1. Sự lao lực; công việc lao lực.
  2. Sự hỗn loạn, sự lộn xộn.

Nội động từ sửa

moil (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn moils, phân từ hiện tại moiling, quá khứ đơn và phân từ quá khứ moiled) nội động từ /ˈmɔɪəl/

  1. Lao lực.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Bố Y sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. gấu.

Đồng nghĩa sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).