moil
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmɔɪəl/
Danh từ sửa
moil (đếm được và không đếm được, số nhiều moils)
Nội động từ sửa
moil (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn moils, phân từ hiện tại moiling, quá khứ đơn và phân từ quá khứ moiled) nội động từ /ˈmɔɪəl/
Chia động từ sửa
moil
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to moil | |||||
Phân từ hiện tại | moiling | |||||
Phân từ quá khứ | moiled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | moil | moil hoặc moilest¹ | moils hoặc moileth¹ | moil | moil | moil |
Quá khứ | moiled | moiled hoặc moiledst¹ | moiled | moiled | moiled | moiled |
Tương lai | will/shall² moil | will/shall moil hoặc wilt/shalt¹ moil | will/shall moil | will/shall moil | will/shall moil | will/shall moil |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | moil | moil hoặc moilest¹ | moil | moil | moil | moil |
Quá khứ | moiled | moiled | moiled | moiled | moiled | moiled |
Tương lai | were to moil hoặc should moil | were to moil hoặc should moil | were to moil hoặc should moil | were to moil hoặc should moil | were to moil hoặc should moil | were to moil hoặc should moil |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | moil | — | let’s moil | moil | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "moil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bố Y sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- gấu.
Đồng nghĩa sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).