Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑː.ˌdʒuːəl/

Danh từ sửa

module /ˈmɑː.ˌdʒuːəl/

  1. Đơn vị đo.
  2. (Vật lý) môđun, suất.
  3. (Công nghệ) bộ phận tháo rời được (máy tính điện tử... ).
  4. Đơn nguyên.
  5. Thể loại

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
module
/mɔ.dyl/
modules
/mɔ.dyl/

module /mɔ.dyl/

  1. Mođun.
    Module de torsion — (cơ học) mođun xoắn
    Module d’architecte — (kiến trúc) mođun kiến trúc
    Module de débit — (thủy lợi) mođun lưu lượng
    Module d’un vecteur — (toán học) mođun vectơ

Tham khảo sửa