Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
modicum
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɑː.dɪ.kəm/
Danh từ
sửa
modicum
/ˈmɑː.dɪ.kəm/
Số lượng
ít ỏi,
số lượng
nhỏ,
chút
ít.
some bread and a
modicum
of cheese
— một ít bánh và một chút phó mát
Tham khảo
sửa
"
modicum
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)