Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑː.də.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ sửa

moderator /ˈmɑː.də.ˌreɪ.tɜː/

  1. Người điều tiết, máy điều tiết.
    moderator lamp — đèn có máy điều tiết dầu
  2. Người hoà giải, người làm trung gian.
  3. Giám khảo kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc-phớt).
  4. (Tôn giáo) Chủ tịch giáo hội.

Tham khảo sửa