Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑː.kɜː/

Danh từ sửa

mocker /ˈmɑː.kɜː/

  1. Người hay chế nhạo, người hay nhạo báng.
  2. Người nhại, người giả làm.

Tham khảo sửa