Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑː.kə.sən/

Danh từ sửa

moccasin /ˈmɑː.kə.sən/

  1. Giày da đanh (của thổ dân Bắc-mỹ).
  2. (Động vật học) Rắn hổ mang.

Tham khảo sửa