Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít mobbing mobbinga, mobbingen
Số nhiều

mobbing gđc

  1. Sự bắt nạt, hiếp đáp, ức hiếp.
    Mobbing er et alvorlig problem i skolen i dag.

Tham khảo sửa