Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɪk.ˈsɑː.lə.dʒi/

Danh từ sửa

mixology /mɪk.ˈsɑː.lə.dʒi/

  1. (Đùa cợt) Thuật pha rượu côctay; tài pha rượu côctay.

Tham khảo sửa